Có 1 kết quả:
苦海茫茫 kǔ hǎi máng máng ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
kǔ hǎi máng máng ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sea of bitterness is vast (idiom)
Bình luận 0
kǔ hǎi máng máng ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0